Giá tiền
| 29500VND |
Kí hiệu phân loại
| N(711).3 |
Tác giả CN
| Grady, James |
Nhan đề
| Sáu ngày của Condor : Tiểu thuyết trinh thám / James Grady; Nguyễn Đức Dương dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Công an nhân dân,2001 |
Mô tả vật lý
| 303tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Mỹ |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết trinh thám |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Dương |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06018960-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06013219-20 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10224 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10998 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29500VND |
---|
039 | |y20051208092400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aN(711).3 |
---|
100 | 1 |aGrady, James |
---|
245 | |aSáu ngày của Condor :|bTiểu thuyết trinh thám / |cJames Grady; Nguyễn Đức Dương dịch |
---|
260 | |aH.:|bCông an nhân dân,|c2001 |
---|
300 | |a303tr;|c19cm |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aTiểu thuyết trinh thám |
---|
700 | |aNguyễn Đức Dương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06018960-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06013219-20 |
---|
890 | |a5|b22 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06013219
|
Kho mượn
|
N(711).3
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06013220
|
Kho mượn
|
N(711).3
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06018960
|
Kho đọc
|
N(711).3
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06018961
|
Kho đọc
|
N(711).3
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06018962
|
Kho đọc
|
N(711).3
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào