Giá tiền
| 18000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)-06 |
Tác giả CN
| Công Bình |
Nhan đề dịch
| =English words, grammar and expression |
Nhan đề
| Từ, văn phạm và thành ngữ trong tiếng Anh : Giúp trí nhớ ngữ pháp tiếng Anh căn bản / Công Bình, Lê Cương |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,2002 |
Mô tả vật lý
| 359tr;16cm |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Cương |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06015569 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11948 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12772 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N523)-06 |
---|
100 | 1 |aCông Bình |
---|
242 | |a=|aEnglish words, grammar and expression |
---|
245 | |aTừ, văn phạm và thành ngữ trong tiếng Anh :|bGiúp trí nhớ ngữ pháp tiếng Anh căn bản / |cCông Bình, Lê Cương |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a359tr;|c16cm |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aLê Cương |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06015569 |
---|
890 | |a1|b16 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06015569
|
Kho mượn
|
4(N523)-06
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào