Giá tiền
| 10000VND |
Kí hiệu phân loại
| 616N.91 |
Tác giả CN
| Sinh Phúc |
Nhan đề
| Bệnh đau lưng / Sinh Phúc |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 81tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Bệnh xương |
Từ khóa tự do
| Lưng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06011209 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07030946 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13355 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14193 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000VND |
---|
039 | |y20051208093200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a616N.91 |
---|
100 | 1 |aSinh Phúc |
---|
245 | |aBệnh đau lưng / |cSinh Phúc |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a81tr;|c21cm |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aBệnh xương |
---|
653 | |aLưng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06011209 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07030946 |
---|
890 | |a2|b13 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07030946
|
Kho mượn
|
616N.91
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06011209
|
Kho đọc
|
616N.91
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào