|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 2031 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2119 |
---|
008 | 051208s1996 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c63500VND |
---|
039 | |y20051208085500|zlibol55 |
---|
041 | |aeng |
---|
084 | |a75(V) |
---|
245 | |a100 Vietnamese painters and sculptors of the 20th century / |cGiới thiệu: Nguyễn Tiến Cảnh... ; ch.b.: Mai Lý Quảng ; ảnh: Đỗ Huy |
---|
260 | |aH.:|bThế giới,|c1996 |
---|
300 | |a413tr: minh họa;|c32cm |
---|
653 | |aHội hoạ |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
653 | |aThế kỉ 20 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aBùi Như Hùng |
---|
700 | |aĐặng Thị Khuê |
---|
700 | |aMai Lý Quảng |
---|
700 | |aNguyễn Thái Lai |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Cảnh |
---|
700 | |aThái Bá Vân |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003003 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003003
|
Tiếng Việt
|
75(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào