DDC
| TR309NG |
Kí hiệu phân loại
| KV5 |
Tác giả CN
| Triều Nguyên |
Nhan đề
| Ca dao ngụ ngôn người Việt / Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2011 |
Mô tả vật lý
| 321tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Ngụ ngôn |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004491 |
|
000
| 00600nam a2200289 4500 |
---|
001 | 26955 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27921 |
---|
008 | 120207s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120207144400|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR309NG |
---|
084 | |aKV5 |
---|
100 | 1 |aTriều Nguyên |
---|
245 | 00|aCa dao ngụ ngôn người Việt / |cTriều Nguyên |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2011 |
---|
300 | |a321tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aNgụ ngôn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004491 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV12004491
|
Tiếng Việt
|
TR309NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào