Giá tiền
| VND |
DDC
| TR309NG |
Kí hiệu phân loại
| K1 |
Tác giả CN
| Triều Nguyên |
Nhan đề
| Đồng dao người Việt : Sưu tầm, tuyển chọn, bình giải / Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2011 |
Mô tả vật lý
| 481tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu 534 bài đồng dao của người Việt phân theo các đề mục: bài hát của lứa tuổi nhi đồng, bài hát của lứa tuổi thiếu niên. Kèm theo đó là 37 tiểu mục bình giải tương ứng với mỗi mục. |
Từ khóa tự do
| Đồng dao |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005386 |
|
000
| 00828nam a2200301 4500 |
---|
001 | 29246 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30254 |
---|
008 | 130530s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20130530141100|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR309NG |
---|
084 | |aK1 |
---|
100 | 1 |aTriều Nguyên |
---|
245 | 00|aĐồng dao người Việt :|bSưu tầm, tuyển chọn, bình giải / |cTriều Nguyên |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2011 |
---|
300 | |a481tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu 534 bài đồng dao của người Việt phân theo các đề mục: bài hát của lứa tuổi nhi đồng, bài hát của lứa tuổi thiếu niên. Kèm theo đó là 37 tiểu mục bình giải tương ứng với mỗi mục. |
---|
653 | |aĐồng dao |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005386 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005386
|
Tiếng Việt
|
TR309NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào