Giá tiền
| 0VND |
DDC
| TH107 |
Kí hiệu phân loại
| KV5 |
Nhan đề
| Thành ngữ - tục ngữ Raglai = Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai / Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang sưu tầm, dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hội nhà văn,2016 |
Mô tả vật lý
| 379tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Raglai |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Sử Thị Gia Trang |
Tác giả(bs) CN
| Sử Văn Ngọc |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV16008178 |
|
000
| 00674nam a2200289 4500 |
---|
001 | 31897 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32995 |
---|
008 | 161205s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20161205143400|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTH107 |
---|
084 | |aKV5 |
---|
245 | 00|aThành ngữ - tục ngữ Raglai = Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai / |cSử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang sưu tầm, dịch |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hội nhà văn,|c2016 |
---|
300 | |a379tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aDân tộc Raglai |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
700 | |aSử Thị Gia Trang |
---|
700 | |aSử Văn Ngọc |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV16008178 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV16008178
|
Tiếng Việt
|
TH107
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào