- Sách
- 345.597 GI-108
Giáo trình luật hình sự Việt Nam.
Giá tiền
| 72000 VND |
DDC
| 345.597GI-108 |
Nhan đề
| Giáo trình luật hình sự Việt Nam. Q.1 / Nguyễn Ngọc Hoà (ch.b.), Phạm Bích Ngọc, Dương Tuyết Miên... |
Lần xuất bản
| In lần 21 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Công an nhân dân, 2018 |
Mô tả vật lý
| 470tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội |
Tóm tắt
| Giới thiệu những vấn đề chung và các khái niệm về các loại tội phạm như: Tội xâm phạm an ninh quốc gia; tội xâm phạm tính mạng, sức khoẻ, nhân phẩm, danh dự của con người; tội xâm phạm quyền tự do của con người, quyền tự do dân chủ của công dân; tội xâm phạm sở hữu; tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình; tội xâm phạm trật tự quản lí kinh tế; tội phạm về môi trường |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Bích Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Dương Tuyết Miên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Sơn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000241-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103000310-1 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000279 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35971 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C23DF099-DC45-4B0B-94BE-46CA93AAA8E2 |
---|
005 | 201903110956 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72000 VND |
---|
039 | |y20190311095623|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a345.597|bGI-108 |
---|
245 | |aGiáo trình luật hình sự Việt Nam. |nQ.1 / |cNguyễn Ngọc Hoà (ch.b.), Phạm Bích Ngọc, Dương Tuyết Miên... |
---|
250 | |aIn lần 21 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bCông an nhân dân, |c2018 |
---|
300 | |a470tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội |
---|
520 | |aGiới thiệu những vấn đề chung và các khái niệm về các loại tội phạm như: Tội xâm phạm an ninh quốc gia; tội xâm phạm tính mạng, sức khoẻ, nhân phẩm, danh dự của con người; tội xâm phạm quyền tự do của con người, quyền tự do dân chủ của công dân; tội xâm phạm sở hữu; tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình; tội xâm phạm trật tự quản lí kinh tế; tội phạm về môi trường |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Hoà |
---|
700 | |aPhạm Bích Ngọc |
---|
700 | |aDương Tuyết Miên |
---|
700 | |aLê Thị Sơn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000241-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103000310-1 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000279 |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000279
|
Tiếng Việt
|
345.597 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103000311
|
Kho mượn
|
345.597 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103000310
|
Kho mượn
|
345.597 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000242
|
Kho đọc
|
345.597 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000241
|
Kho đọc
|
345.597 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|