Giá tiền
| 31000VND |
DDC
| 895.9223TR309B |
Kí hiệu phân loại
| V23 |
Tác giả CN
| Triệu Bôn |
Nhan đề
| Cơn co giật của đất : Tiểu thuyết / Triệu Bôn |
Thông tin xuất bản
| H. :Quân đội nhân dân,2005 |
Mô tả vật lý
| 286tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06023008 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): 103000802, KM06028587, KM06029311 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003430 |
|
000
| 00496nam a2200241 4500 |
---|
001 | 16590 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17459 |
---|
005 | 201909061040 |
---|
008 | 060615s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31000VND |
---|
039 | |a20190906104022|byennth|y20060615102000|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9223|bTR309B |
---|
084 | |aV23 |
---|
100 | 1 |aTriệu Bôn |
---|
245 | 00|aCơn co giật của đất :|bTiểu thuyết / |cTriệu Bôn |
---|
260 | |aH. :|bQuân đội nhân dân,|c2005 |
---|
300 | |a286tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06023008 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): 103000802, KM06028587, KM06029311 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003430 |
---|
890 | |a5|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103000802
|
Kho mượn
|
895.9223 TR309B
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11003430
|
Tiếng Việt
|
TR309B
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06029311
|
Kho mượn
|
TR309B
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06028587
|
Kho mượn
|
TR309B
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KD06023008
|
Kho đọc
|
TR309B
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào