- Sách
- 398.8 L400B
Truyện thơ Xống chụ xon xao (tiễn dặn người yêu) của người Thái Tây Bắc nhìn từ góc độ thi pháp /
Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.8L400B |
Tác giả CN
| Lò Bình Minh |
Nhan đề
| Truyện thơ Xống chụ xon xao (tiễn dặn người yêu) của người Thái Tây Bắc nhìn từ góc độ thi pháp / Lò Bình Minh, Cà Chung |
Thông tin xuất bản
| H. : Sân khấu, 2019 |
Mô tả vật lý
| 285tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu đặc điểm thi pháp trong truyện thơ dân gian Thái nói chung và truyện thơ Xống chụ xon xao nói riêng ở các mặt như: Thể thơ, vần điệu, nhạc điệu, nghệ thuật cấu trúc, kết cấu cốt truyện, hình tượng nhân vật, thời gian, không gian nghệ thuật, ngôn ngữ nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Truyện thơ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Cà Chung |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000765 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38808 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 416243FE-A958-4835-964F-4BC0E7B65C1E |
---|
005 | 201911271605 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072024|c0 VND |
---|
039 | |y20191127160557|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bL400B |
---|
100 | |aLò Bình Minh |
---|
245 | |aTruyện thơ Xống chụ xon xao (tiễn dặn người yêu) của người Thái Tây Bắc nhìn từ góc độ thi pháp / |cLò Bình Minh, Cà Chung |
---|
260 | |aH. : |bSân khấu, |c2019 |
---|
300 | |a285tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aNghiên cứu đặc điểm thi pháp trong truyện thơ dân gian Thái nói chung và truyện thơ Xống chụ xon xao nói riêng ở các mặt như: Thể thơ, vần điệu, nhạc điệu, nghệ thuật cấu trúc, kết cấu cốt truyện, hình tượng nhân vật, thời gian, không gian nghệ thuật, ngôn ngữ nghệ thuật |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aTruyện thơ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aCà Chung |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000765 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000765
|
Tiếng Việt
|
398.8 L400B
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:29-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|