- Sách
- 959.731 CH125
Châu bản triều Nguyễn về Hà Nội /
Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 959.731CH125 |
Nhan đề
| Châu bản triều Nguyễn về Hà Nội / Đào Thị Diến (ch.b.); Nguyễn Thu Hoài, Cao Việt Anh, Hoàng Thị Nguyệt, Lê Thị Thông b.s. |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 818tr. ; 24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Khái quát về tổ chức bộ máy hành chính, an ninh - trật tự, thời tiết, mùa mùa màng, tu bổ quản lý đê điều, giá cả các mặt hàng thiết yếu và việc sản xuất, mua bán hàng hoá phục vụ triều đình và nhân dân trên địa bàn Hà Nội...cuối thế kỷ XIX và nửa đầu thế kỷ XX |
Từ khóa tự do
| Văn bản hành chính |
Từ khóa tự do
| Nhà Nguyễn |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thị Diến |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Cao Việt Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thu Hoài |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Thông |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001316 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40701 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A00D7DB8-D6C7-412E-BF91-6382BC384CBB |
---|
005 | 202012070902 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20201207090218|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.731|bCH125 |
---|
245 | |aChâu bản triều Nguyễn về Hà Nội / |cĐào Thị Diến (ch.b.); Nguyễn Thu Hoài, Cao Việt Anh, Hoàng Thị Nguyệt, Lê Thị Thông b.s. |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a818tr. ; |c24cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aKhái quát về tổ chức bộ máy hành chính, an ninh - trật tự, thời tiết, mùa mùa màng, tu bổ quản lý đê điều, giá cả các mặt hàng thiết yếu và việc sản xuất, mua bán hàng hoá phục vụ triều đình và nhân dân trên địa bàn Hà Nội...cuối thế kỷ XIX và nửa đầu thế kỷ XX |
---|
653 | |aVăn bản hành chính |
---|
653 | |aNhà Nguyễn |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
700 | |aĐào Thị Diến |
---|
700 | |aHoàng Thị Nguyệt |
---|
700 | |aCao Việt Anh |
---|
700 | |aNguyễn Thu Hoài |
---|
700 | |aLê Thị Thông |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001316 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001316
|
Tiếng Việt
|
959.731 CH125
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|