- Sách
- 512 NG527Đ
Bài tập toán cao cấp.
Giá tiền
| 20000VND |
DDC
| 512NG527Đ |
Kí hiệu phân loại
| 517(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp. T.1: Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí ch.b; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 388tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Đại số cao cấp |
Từ khóa tự do
| Hình học giải tích |
Từ khóa tự do
| Không gian Vectơ |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(2): GT12005232-3 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06007156, KD06007158-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(10): KM06017155-8, KM06017160-1, KM06017163, KM07032756, KM08042942-3 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11861 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12683 |
---|
005 | 201807200954 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |a20180720095414|byennth|y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512|bNG527Đ |
---|
084 | |a517(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | |aBài tập toán cao cấp.|nT.1: Đại số và hình học giải tích / |cNguyễn Đình Trí ch.b; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a388tr;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aĐại số cao cấp |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
653 | |aKhông gian Vectơ |
---|
653 | |aĐại số |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(2): GT12005232-3 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06007156, KD06007158-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(10): KM06017155-8, KM06017160-1, KM06017163, KM07032756, KM08042942-3 |
---|
890 | |a15|b788 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12005232
|
Giáo trình
|
512 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12005233
|
Giáo trình
|
512 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM08042942
|
Kho mượn
|
512 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
14
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM08042943
|
Kho mượn
|
512 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
15
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM07032756
|
Kho mượn
|
512 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06017155
|
Kho mượn
|
512 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06017156
|
Kho mượn
|
512 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM06017157
|
Kho mượn
|
512 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM06017158
|
Kho mượn
|
512 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM06017160
|
Kho mượn
|
512 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|