Giá tiền
| 210000VND |
DDC
| PH105H |
Kí hiệu phân loại
| 902(V-H)98 |
Tác giả CN
| Phan Huy Lê |
Nhan đề
| Địa bạ cổ Hà Nội huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận : Kỷ niệm 995 năm Thăng Long - Hà Nội (1010-2005). T.1 / Phan Huy Lê ch.b; Vũ Văn Quân,... dịch và hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 810tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Địa bạ |
Từ khóa tự do
| Địa chí |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Điệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Quân |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Sạch |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07025074 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003881 |
|
000
| 00773nam a2200325 4500 |
---|
001 | 18219 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19120 |
---|
008 | 070305s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c210000VND |
---|
039 | |y20070305152900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH105H |
---|
084 | |a902(V-H)98 |
---|
100 | |aPhan Huy Lê |
---|
245 | 00|aĐịa bạ cổ Hà Nội huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận :|bKỷ niệm 995 năm Thăng Long - Hà Nội (1010-2005).|nT.1 / |cPhan Huy Lê ch.b; Vũ Văn Quân,... dịch và hiệu đính |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a810tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aĐịa bạ |
---|
653 | |aĐịa chí |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Duy Điệp |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Phúc |
---|
700 | |aVũ Văn Quân |
---|
700 | |aVũ Văn Sạch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07025074 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003881 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003881
|
Tiếng Việt
|
PH105H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07025074
|
Kho đọc
|
PH105H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào