- Sách
- 895.922808 T105
Tản văn hiện đại Việt Nam /
Giá tiền
| 147000VND |
DDC
| 895.922808T105 |
Kí hiệu phân loại
| V25 |
Nhan đề
| Tản văn hiện đại Việt Nam / Tản Đà, Phùng Văn Vĩnh, Nguyễn Bá Học,...; Lê Trà My tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng :Nxb. Hải Phòng,2011 |
Mô tả vật lý
| 427tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Tản văn |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bá Học |
Tác giả(bs) CN
| Phan Kế Bính |
Tác giả(bs) CN
| Lê Trà My |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Tất Đắc |
Tác giả(bs) CN
| Tản Đà |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(6): GT12013953-8 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD12032939-40, KD12033100-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(17): KM12051660-71, KM12051999-2003 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV12004651, TV12004763-4 |
|
000
| 00678nam a2200313 4500 |
---|
001 | 27443 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28437 |
---|
005 | 201807301515 |
---|
008 | 120503s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c147000VND |
---|
039 | |a20180730151517|bthutt|y20120503092600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922808|bT105 |
---|
084 | |aV25 |
---|
245 | 00|aTản văn hiện đại Việt Nam / |cTản Đà, Phùng Văn Vĩnh, Nguyễn Bá Học,...; Lê Trà My tuyển chọn |
---|
260 | |aHải Phòng :|bNxb. Hải Phòng,|c2011 |
---|
300 | |a427tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aTản văn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Bá Học |
---|
700 | |aPhan Kế Bính |
---|
700 | |aLê Trà My |
---|
700 | |aPhùng Tất Đắc |
---|
700 | |aTản Đà |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(6): GT12013953-8 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD12032939-40, KD12033100-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(17): KM12051660-71, KM12051999-2003 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV12004651, TV12004763-4 |
---|
890 | |a30|b4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12013953
|
Giáo trình
|
895.922808 T105
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12013954
|
Giáo trình
|
895.922808 T105
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12013955
|
Giáo trình
|
895.922808 T105
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12013956
|
Giáo trình
|
895.922808 T105
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12013957
|
Giáo trình
|
895.922808 T105
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12013958
|
Giáo trình
|
895.922808 T105
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD12033100
|
Kho đọc
|
895.922808 T105
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD12033101
|
Kho đọc
|
895.922808 T105
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM12051999
|
Kho mượn
|
895.922808 T105
|
Sách tham khảo
|
23
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM12052000
|
Kho mượn
|
895.922808 T105
|
Sách tham khảo
|
24
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|