Giá tiền
| 104000VND |
DDC
| 895.1L100QU |
Kí hiệu phân loại
| N(414)3 |
Tác giả CN
| La Quán Trung |
Nhan đề
| Tam quốc diễn nghĩa : Bản đặc biệt tặng kèm 40 trang phụ bản màu với hơn 100 nhân vật và bản đồ. T.2 / La Quán Trung; Phan Kế Bính dịch; Bùi Kỷ hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,2007 |
Mô tả vật lý
| 687tr. ;24cm + |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Phan Kế Bính |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Kỷ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 102000570 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM08042201 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003564 |
|
000
| 00705nam a2200289 4500 |
---|
001 | 21214 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22145 |
---|
005 | 201909230923 |
---|
008 | 080917s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c104000VND |
---|
039 | |a20190923092335|byennth|y20080917141900|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.1|bL100QU |
---|
084 | |aN(414)3 |
---|
100 | 1 |aLa Quán Trung |
---|
245 | 00|aTam quốc diễn nghĩa :|bBản đặc biệt tặng kèm 40 trang phụ bản màu với hơn 100 nhân vật và bản đồ.|nT.2 / |cLa Quán Trung; Phan Kế Bính dịch; Bùi Kỷ hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c2007 |
---|
300 | |a687tr. ;|c24cm +|e18tr. tranh màu |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTiểu thuyết lịch sử |
---|
700 | |aPhan Kế Bính |
---|
700 | |aBùi Kỷ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): 102000570 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM08042201 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003564 |
---|
890 | |a3|b124 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000570
|
Kho đọc
|
895.1 L100QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11003564
|
Tiếng Việt
|
L100QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM08042201
|
Kho mượn
|
L100QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào