Giá tiền
| 21000VND |
Kí hiệu phân loại
| V13 |
Tác giả CN
| Nguyên Hồng |
Nhan đề
| Bỉ vỏ / Nguyên Hồng |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Hội nhà văn,1999 |
Mô tả vật lý
| 246tr : ảnh;19cm |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06017538-40 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06009707-8, KM07035531 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 97 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 107 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000VND |
---|
039 | |y20051208085100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aV13 |
---|
100 | 1 |aNguyên Hồng |
---|
245 | |aBỉ vỏ / |cNguyên Hồng |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Hội nhà văn,|c1999 |
---|
300 | |a246tr : ảnh;|c19cm |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06017538-40 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06009707-8, KM07035531 |
---|
890 | |a6|b107 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035531
|
Kho mượn
|
V13
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06009707
|
Kho mượn
|
V13
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06009708
|
Kho mượn
|
V13
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06017538
|
Kho đọc
|
V13
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06017539
|
Kho đọc
|
V13
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06017540
|
Kho đọc
|
V13
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào