Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 305.89591C120TR |
Tác giả CN
| Cầm Trọng |
Nhan đề
| Văn hoá Thái Việt Nam / Cầm Trọng, Phan Hữu Dật |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2018 |
Mô tả vật lý
| 519tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Tìm hiểu một số yếu tố văn hoá của người Thái ở Việt Nam; văn hoá Thái trong cội nguồn chung của Việt Nam và Đông Nam Á; các loại hình văn hoá Thái; văn hoá thiết chế xã hội và văn hoá hệ thống tư tưởng và tri thức. Nghiên cứu mối giao lưu văn hoá giữa người Thái với văn hoá các dân tộc thiểu số nói tiếng Môn - Khơ Me ở Tây Bắc và một số dân tộc ở miền Bắc nước ta |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thái |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Phan Hữu Dật |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000667 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38710 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6D1836C0-4B9E-493E-9B19-767FC91962F1 |
---|
005 | 201911080853 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049693793|c0 VND |
---|
039 | |a20191108085345|byennth|y20191108084230|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a305.89591|bC120TR |
---|
100 | |aCầm Trọng |
---|
245 | |aVăn hoá Thái Việt Nam / |cCầm Trọng, Phan Hữu Dật |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2018 |
---|
300 | |a519tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aTìm hiểu một số yếu tố văn hoá của người Thái ở Việt Nam; văn hoá Thái trong cội nguồn chung của Việt Nam và Đông Nam Á; các loại hình văn hoá Thái; văn hoá thiết chế xã hội và văn hoá hệ thống tư tưởng và tri thức. Nghiên cứu mối giao lưu văn hoá giữa người Thái với văn hoá các dân tộc thiểu số nói tiếng Môn - Khơ Me ở Tây Bắc và một số dân tộc ở miền Bắc nước ta |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Thái |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aPhan Hữu Dật |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000667 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000667
|
Tiếng Việt
|
305.89591 C120TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào