Giá tiền
| 45.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 801.56 |
Tác giả CN
| Lại Nguyên Ân |
Nhan đề
| <150=Một trăm năm mươi> thuật ngữ văn học / Lại Nguyên Ân b.s |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3, có sửa và thêm |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 477tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06013437 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06004650 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14370 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15221 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000VND |
---|
039 | |y20051208093500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a801.56 |
---|
100 | 1 |aLại Nguyên Ân |
---|
245 | |a<150=Một trăm năm mươi> thuật ngữ văn học / |cLại Nguyên Ân b.s |
---|
250 | |aIn lần thứ 3, có sửa và thêm |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a477tr;|c21cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06013437 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06004650 |
---|
890 | |a2|b22 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06004650
|
Kho mượn
|
801.56
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06013437
|
Kho đọc
|
801.56
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào