Giá tiền
| 42000VND |
DDC
| L103NG |
Kí hiệu phân loại
| 801.56 |
Tác giả CN
| Lại Nguyên Ân |
Nhan đề
| 150 thuật ngữ văn học / Lại Nguyên Ân b.s |
Lần xuất bản
| In lần 2 có sửa và thêm |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2003 |
Mô tả vật lý
| 475tr ;21cm |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07035095 |
|
000
| 00567nam a2200277 4500 |
---|
001 | 19110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20020 |
---|
008 | 070927s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000VND |
---|
039 | |y20070927081400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL103NG |
---|
084 | |a801.56 |
---|
100 | 1 |aLại Nguyên Ân |
---|
245 | 00|a150 thuật ngữ văn học / |cLại Nguyên Ân b.s |
---|
250 | |aIn lần 2 có sửa và thêm |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2003 |
---|
300 | |a475tr ;|c21cm |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07035095 |
---|
890 | |a1|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035095
|
Kho mượn
|
L103NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào