Giá tiền
| 75000 VND |
DDC
| 372.89D112 |
Nhan đề
| Dạy học phát triển năng lực môn Lịch sử và Địa lý tiểu học / Nghiêm Đình Vỳ, Lê Thông (đồng ch.b.); Nguyễn Thị Thu Thủy, Nguyễn Thị Trang Thanh, Nguyễn Trọng Đức |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 232tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Một số vấn đề về dạy học và phương pháp dạy học phát triển năng lực môn Địa lý và môn Lịch sử ở tiểu học. Kiểm tra đánh giá với những đề kiểm tra cụ thể |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Địa lý |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm Đình Vỳ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Trang Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thông |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(20): 101000212-31 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000410-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): 103000475-7 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000363 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36061 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 384323F9-0909-4176-B275-F3C6E2CFA9E7 |
---|
005 | 201904090806 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000 VND |
---|
039 | |a20190409080617|byennth|y20190326095047|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.89|bD112 |
---|
245 | |aDạy học phát triển năng lực môn Lịch sử và Địa lý tiểu học / |cNghiêm Đình Vỳ, Lê Thông (đồng ch.b.); Nguyễn Thị Thu Thủy, Nguyễn Thị Trang Thanh, Nguyễn Trọng Đức |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a232tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aMột số vấn đề về dạy học và phương pháp dạy học phát triển năng lực môn Địa lý và môn Lịch sử ở tiểu học. Kiểm tra đánh giá với những đề kiểm tra cụ thể |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
700 | |aNghiêm Đình Vỳ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Trang Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Đức |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Thủy |
---|
700 | |aLê Thông |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(20): 101000212-31 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000410-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): 103000475-7 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000363 |
---|
890 | |a26|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000363
|
Tiếng Việt
|
372.89 D112
|
Sách tham khảo
|
26
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103000477
|
Kho mượn
|
372.89 D112
|
Sách tham khảo
|
25
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103000476
|
Kho mượn
|
372.89 D112
|
Sách tham khảo
|
24
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
103000475
|
Kho mượn
|
372.89 D112
|
Sách tham khảo
|
23
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000411
|
Kho đọc
|
372.89 D112
|
Sách tham khảo
|
22
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
102000410
|
Kho đọc
|
372.89 D112
|
Sách tham khảo
|
21
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
101000231
|
Giáo trình
|
372.89 D112
|
Sách tham khảo
|
20
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
101000230
|
Giáo trình
|
372.89 D112
|
Sách tham khảo
|
19
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
101000229
|
Giáo trình
|
372.89 D112
|
Sách tham khảo
|
18
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
101000228
|
Giáo trình
|
372.89 D112
|
Sách tham khảo
|
17
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào