Giá tiền
| 8000VND |
Kí hiệu phân loại
| 91(083) |
Nhan đề
| Đề thi tuyển sinh và hướng dẫn làm bài thi vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp : Môn địa lý: Biên soạn theo chương trình cải cách giáo dục / B.s.: Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Vi Dân,... |
Lần xuất bản
| In lần 4 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 248tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Đề thi đại học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Vi Dân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Tế Xuyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Đóng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thông |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06015520 |
|
000
| 00793nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 5661 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5905 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8000VND |
---|
039 | |y20051208091200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91(083) |
---|
245 | |aĐề thi tuyển sinh và hướng dẫn làm bài thi vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp :|bMôn địa lý: Biên soạn theo chương trình cải cách giáo dục / |cB.s.: Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Vi Dân,... |
---|
250 | |aIn lần 4 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a248tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aĐề thi đại học |
---|
700 | |aNguyễn Vi Dân |
---|
700 | |aPhạm Tế Xuyên |
---|
700 | |aNguyễn Thế Đóng |
---|
700 | |aNguyễn Minh Phương |
---|
700 | |aLê Thông |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06015520 |
---|
890 | |a1|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06015520
|
Kho đọc
|
91(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào