Giá tiền
| 11000VND |
Kí hiệu phân loại
| 912Đ(075.3) |
Tác giả CN
| Lê Huỳnh |
Nhan đề
| Bản đồ học : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Lê Huỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 163tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Từ khóa tự do
| Bản đồ học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD06015626-30 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06008996-8 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11425 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12240 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11000VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a912Đ(075.3) |
---|
100 | 1 |aLê Huỳnh |
---|
245 | |aBản đồ học :|bGiáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / |cLê Huỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a163tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
653 | |aBản đồ học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06015626-30 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06008996-8 |
---|
890 | |a8|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06008996
|
Kho mượn
|
912Đ(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06008997
|
Kho mượn
|
912Đ(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06008998
|
Kho mượn
|
912Đ(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06015626
|
Kho đọc
|
912Đ(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06015627
|
Kho đọc
|
912Đ(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06015628
|
Kho đọc
|
912Đ(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06015629
|
Kho đọc
|
912Đ(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06015630
|
Kho đọc
|
912Đ(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào