Giá tiền
| 19500VND |
Kí hiệu phân loại
| 912Đ |
Nhan đề
| Bản đồ học chuyên đề / Lê Huỳnh, Lê Ngọc Nam, Vũ Bích Vân,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 240tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Bản đồ học |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Vẽ |
Tác giả(bs) CN
| Lê Huỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Nam |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Đĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Minh ý |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Bích Vân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06015605-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06008977-80 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12898 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13729 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19500VND |
---|
039 | |y20051208093100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a912Đ |
---|
245 | |aBản đồ học chuyên đề / |cLê Huỳnh, Lê Ngọc Nam, Vũ Bích Vân,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a240tr;|c24cm |
---|
653 | |aBản đồ học |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aVẽ |
---|
700 | |aLê Huỳnh |
---|
700 | |aLê Ngọc Nam |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Đĩnh |
---|
700 | |aTrần Minh ý |
---|
700 | |aVũ Bích Vân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06015605-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06008977-80 |
---|
890 | |a6|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06008977
|
Kho mượn
|
912Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06008978
|
Kho mượn
|
912Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06008979
|
Kho mượn
|
912Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06008980
|
Kho mượn
|
912Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06015605
|
Kho đọc
|
912Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06015606
|
Kho đọc
|
912Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào