Giá tiền
| 13500VND |
Kí hiệu phân loại
| 912Đ |
Tác giả CN
| Lâm Quang Dốc |
Nhan đề
| Bản đồ học / Lâm Quang Dốc, Phạm Ngọc Đĩnh, Lê Huỳnh |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Trường Đại học Sư phạm I Hà Nội,1995 |
Mô tả vật lý
| 202tr : minh họa;21cm |
Tóm tắt
| Bản đồ học. Bản đồ địa lý. Cơ sở toán học của bản đồ. Ngôn ngữ bản đồ. Tổg quát hoá bản đồ. Phân loại bản đồ địa lý. Thành lập và sử dụng bản đồ. Bản đồ giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Đĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Huỳnh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06015622-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(8): KM06009025-32 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5614 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5857 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13500VND |
---|
039 | |y20051208091200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a912Đ |
---|
100 | 1 |aLâm Quang Dốc |
---|
245 | |aBản đồ học / |cLâm Quang Dốc, Phạm Ngọc Đĩnh, Lê Huỳnh |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Trường Đại học Sư phạm I Hà Nội,|c1995 |
---|
300 | |a202tr : minh họa;|c21cm |
---|
520 | |aBản đồ học. Bản đồ địa lý. Cơ sở toán học của bản đồ. Ngôn ngữ bản đồ. Tổg quát hoá bản đồ. Phân loại bản đồ địa lý. Thành lập và sử dụng bản đồ. Bản đồ giáo khoa |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Đĩnh |
---|
700 | |aLê Huỳnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06015622-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(8): KM06009025-32 |
---|
890 | |a12|b14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06009025
|
Kho mượn
|
912Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06009026
|
Kho mượn
|
912Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06009027
|
Kho mượn
|
912Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06009028
|
Kho mượn
|
912Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06009029
|
Kho mượn
|
912Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06009030
|
Kho mượn
|
912Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06009031
|
Kho mượn
|
912Đ
|
Sách tham khảo
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM06009032
|
Kho mượn
|
912Đ
|
Sách tham khảo
|
12
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KD06015622
|
Kho đọc
|
912Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06015623
|
Kho đọc
|
912Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào