- Sách
- 912Đ(075.3)
Bản đồ học :
Giá tiền
| 8200VND |
Kí hiệu phân loại
| 912Đ(075.3) |
Tác giả CN
| Lê Huỳnh |
Nhan đề
| Bản đồ học : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Lê Huỳnh |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 159tr : hình vẽ;24cm |
Tùng thư
| Sách Cao đẳng sư phạm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Bản đồ học trong thực tiễn và giảng dạy địa lí. Mô hình trái đất, quả cầu địa lí, bản đồ địa lí, bản đồ giáo khoa, bản đồ địa hình, sơ đồ, lược đồ... trong việc học tập của học sinh và giảng dạy của giáo viên |
Từ khóa tự do
| Bản đồ địa hình |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Sơ đồ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06015631 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5647 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5891 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8200VND |
---|
039 | |y20051208091200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a912Đ(075.3) |
---|
100 | 1 |aLê Huỳnh |
---|
245 | |aBản đồ học :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / |cLê Huỳnh |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a159tr : hình vẽ;|c24cm |
---|
490 | |aSách Cao đẳng sư phạm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | |aBản đồ học trong thực tiễn và giảng dạy địa lí. Mô hình trái đất, quả cầu địa lí, bản đồ địa lí, bản đồ giáo khoa, bản đồ địa hình, sơ đồ, lược đồ... trong việc học tập của học sinh và giảng dạy của giáo viên |
---|
653 | |aBản đồ địa hình |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aSơ đồ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06015631 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06015631
|
Kho đọc
|
912Đ(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|