Giá tiền
| 10000VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)13 |
Tác giả CN
| Phan Hữu Dật |
Nhan đề
| Chính sách dân tộc của các chính quyền nhà nước phong kiến Việt Nam (X-XIX) : Sách tham khảo / Phan Hữu Dật, Lâm Bá Nam |
Thông tin xuất bản
| H.:Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 127tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Thời kì phong kiến |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chính sách dân tộc |
Từ khóa tự do
| Chính quyền nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Bá Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06015967 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06007859 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9437 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10185 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000VND |
---|
039 | |y20051208092200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(V)13 |
---|
100 | 1 |aPhan Hữu Dật |
---|
245 | |aChính sách dân tộc của các chính quyền nhà nước phong kiến Việt Nam (X-XIX) :|bSách tham khảo / |cPhan Hữu Dật, Lâm Bá Nam |
---|
260 | |aH.:|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a127tr;|c19cm |
---|
653 | |aThời kì phong kiến |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChính sách dân tộc |
---|
653 | |aChính quyền nhà nước |
---|
700 | |aLâm Bá Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06015967 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06007859 |
---|
890 | |a2|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06007859
|
Kho mượn
|
9(V)13
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06015967
|
Kho đọc
|
9(V)13
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào