- Sách
- 305.8 D121
Dân tộc học đại cương /
Giá tiền
| 17200VND |
DDC
| 305.8D121 |
Kí hiệu phân loại
| 902.7 |
Nhan đề
| Dân tộc học đại cương / Lê Sĩ Giáo ch.b; Hoàng Lương,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 9 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 219tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về đối tượng và nhiệm vụ của dân tộc học; các định nghĩa và đặc điểm phân loại chủng tộc trên thế giới; Khái niệm chung về ngôn ngữ và ý nghĩa của việc nghiên cứu ngôn ngữ với dân tộc học, các tiêu chí và các loại hình cộng đồng tộc người; Một số vấn đề cơ bản của xã hội nguyên thủy và các hình thái tôn giáo sơ khai. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Chủng tộc |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Lương |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Bá Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Sĩ Giáo |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(19): GT12012454-5, GT12012457, GT12012459, GT12012461-71, GT12028987-90 |
|
000
| 01014nam a2200337 4500 |
---|
001 | 27814 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28808 |
---|
005 | 201807241417 |
---|
008 | 120817s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17200VND |
---|
039 | |a20180724141739|boanhlth|y20120817085400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a305.8|bD121 |
---|
084 | |a902.7 |
---|
245 | 00|aDân tộc học đại cương / |cLê Sĩ Giáo ch.b; Hoàng Lương,... |
---|
250 | |aTái bản lần 9 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a219tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về đối tượng và nhiệm vụ của dân tộc học; các định nghĩa và đặc điểm phân loại chủng tộc trên thế giới; Khái niệm chung về ngôn ngữ và ý nghĩa của việc nghiên cứu ngôn ngữ với dân tộc học, các tiêu chí và các loại hình cộng đồng tộc người; Một số vấn đề cơ bản của xã hội nguyên thủy và các hình thái tôn giáo sơ khai. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aChủng tộc |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aHoàng Lương |
---|
700 | |aLâm Bá Nam |
---|
700 | |aLê Ngọc Thắng |
---|
700 | |aLê Sĩ Giáo |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(19): GT12012454-5, GT12012457, GT12012459, GT12012461-71, GT12028987-90 |
---|
890 | |a19|b18 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12028987
|
Giáo trình
|
305.8 D121
|
Sách giáo trình
|
16
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12028988
|
Giáo trình
|
305.8 D121
|
Sách giáo trình
|
17
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12028989
|
Giáo trình
|
305.8 D121
|
Sách giáo trình
|
18
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12028990
|
Giáo trình
|
305.8 D121
|
Sách giáo trình
|
19
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12012454
|
Giáo trình
|
305.8 D121
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12012455
|
Giáo trình
|
305.8 D121
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12012457
|
Giáo trình
|
305.8 D121
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12012459
|
Giáo trình
|
305.8 D121
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12012461
|
Giáo trình
|
305.8 D121
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12012462
|
Giáo trình
|
305.8 D121
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|