- Sách
- C125
Cấu tạo kiến trúc /
Giá tiền
| 70000VND |
DDC
| C125 |
Kí hiệu phân loại
| 6X2 |
Nhan đề
| Cấu tạo kiến trúc / Phạm Việt Anh, Nguyễn Khắc Sinh ch.b; Vũ Hồng Cương,... |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 284tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học kiến trúc Hà Nội. Khoa Kiến trúc. Bộ môn cấu tạo và trang bị công trình |
Tóm tắt
| Giới thiệu về các bộ phận cơ bản của công trình kiến trúc. Trình bày cấu tạo các bộ phận cấu kết nên một ngôi nhà hay công trình như nền và móng, tường và vách ngăn, khung, dầm, sàn, mái, cầu thang, cửa và các bộ phận cấu tạo hoàn thiện khác |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Công trình |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Cấu tạo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lan Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Khắc Sinh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Việt Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hùng Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Hồng Cương |
Tác giả(bs) CN
| Vương Hải Long |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD12032606-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(8): KM12050736-43 |
|
000
| 01112nam a2200373 4500 |
---|
001 | 27299 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28293 |
---|
008 | 120405s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000VND |
---|
039 | |y20120405095800|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC125 |
---|
084 | |a6X2 |
---|
245 | 00|aCấu tạo kiến trúc / |cPhạm Việt Anh, Nguyễn Khắc Sinh ch.b; Vũ Hồng Cương,... |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a284tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học kiến trúc Hà Nội. Khoa Kiến trúc. Bộ môn cấu tạo và trang bị công trình |
---|
520 | |aGiới thiệu về các bộ phận cơ bản của công trình kiến trúc. Trình bày cấu tạo các bộ phận cấu kết nên một ngôi nhà hay công trình như nền và móng, tường và vách ngăn, khung, dầm, sàn, mái, cầu thang, cửa và các bộ phận cấu tạo hoàn thiện khác |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCông trình |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aCấu tạo |
---|
700 | |aNguyễn Lan Anh |
---|
700 | |aNguyễn Khắc Sinh |
---|
700 | |aPhạm Việt Anh |
---|
700 | |aTrần Hùng Sơn |
---|
700 | |aVũ Hồng Cương |
---|
700 | |aVương Hải Long |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD12032606-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(8): KM12050736-43 |
---|
890 | |a10|b10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12032606
|
Kho đọc
|
C125
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD12032607
|
Kho đọc
|
C125
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM12050736
|
Kho mượn
|
C125
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM12050737
|
Kho mượn
|
C125
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM12050738
|
Kho mượn
|
C125
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM12050739
|
Kho mượn
|
C125
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM12050740
|
Kho mượn
|
C125
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM12050741
|
Kho mượn
|
C125
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM12050742
|
Kho mượn
|
C125
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM12050743
|
Kho mượn
|
C125
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|