Giá tiền
| VND |
DDC
| T550 |
Kí hiệu phân loại
| 385(V - H) |
Nhan đề
| Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội tuyển tập hương ước tục lệ / Nguyễn Tá Nhí chủ trì, Trần Thị Giáng Hoa, Phạm Hương Lan,... tuyển dịch và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 1323tr. ;24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 57 bản hương ước tục lệ và 5 bản hương ước khoán lệ của các làng, xã trên đất Thăng Long - Hà Nội quy định những phong tục và lễ nghi cũng như quy định chung của làng xã |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Hương ước |
Từ khóa tự do
| Tư liệu |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Khắc Thuân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tá Nhí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Trang |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hương Lan |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Giáng Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thanh |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000644 |
|
000
| 01078nam a2200373 4500 |
---|
001 | 24725 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25684 |
---|
008 | 110714s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110714103300|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bT550 |
---|
084 | |a385(V - H) |
---|
245 | 00|aTư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội tuyển tập hương ước tục lệ / |cNguyễn Tá Nhí chủ trì, Trần Thị Giáng Hoa, Phạm Hương Lan,... tuyển dịch và giới thiệu |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a1323tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aGiới thiệu 57 bản hương ước tục lệ và 5 bản hương ước khoán lệ của các làng, xã trên đất Thăng Long - Hà Nội quy định những phong tục và lễ nghi cũng như quy định chung của làng xã |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aHương ước |
---|
653 | |aTư liệu |
---|
700 | |aĐinh Khắc Thuân |
---|
700 | |aNguyễn Tá Nhí |
---|
700 | |aNguyễn Thị Trang |
---|
700 | |aPhạm Hương Lan |
---|
700 | |aTrần Thị Giáng Hoa |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thanh |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000644 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000644
|
Tiếng Việt
|
T550
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào