Giá tiền
| 190000VND |
DDC
| PH105H |
Kí hiệu phân loại
| 9(V) |
Tác giả CN
| Phan Huy Chú |
Nhan đề
| Lịch triều hiến chương loại chí. T.2 / Phan Huy Chú |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 726tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện sử học |
Từ khóa tự do
| Binh chế |
Từ khóa tự do
| Hình luật |
Từ khóa tự do
| Văn tịch |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD10030740 |
|
000
| 00662nam a2200313 4500 |
---|
001 | 23094 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24047 |
---|
008 | 100511s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c190000VND |
---|
039 | |y20100511102000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH105H |
---|
084 | |a9(V) |
---|
100 | 1 |aPhan Huy Chú |
---|
245 | 00|aLịch triều hiến chương loại chí.|nT.2 / |cPhan Huy Chú |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a726tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện sử học |
---|
653 | |aBinh chế |
---|
653 | |aHình luật |
---|
653 | |aVăn tịch |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD10030740 |
---|
890 | |a1|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD10030740
|
Kho đọc
|
PH105H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào