|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11010 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c67000VND |
---|
039 | |y20051208092400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(T) |
---|
245 | |aPhác thảo lịch sử nhân loại / |cMai Quảng, Đỗ Đức Thịnh sưu tầm, chọn lọc và hiệu chỉnh |
---|
260 | |aH.:|bThế giới,|c2001 |
---|
300 | |a590tr;|c21cm |
---|
653 | |aLịch sử trung đại |
---|
653 | |aLịch sử cổ đại |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
653 | |aLịch sử cận đại |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aChiến tranh thế giới I |
---|
653 | |aChiến tranh thế giới II |
---|
653 | |aLịch sử trung cổ |
---|
653 | |aThời kì phục hưng |
---|
700 | |aMai Quảng |
---|
700 | |aĐỗ Đức Thịnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD05000114, KD06016213 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06000137, KM06008282 |
---|
890 | |a4|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06008282
|
Kho mượn
|
9(T)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06000137
|
Kho mượn
|
9(T)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06016213
|
Kho đọc
|
9(T)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD05000114
|
Kho đọc
|
9(T)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào