• Sách
  • 91(T)
    <250=Hai trăm năm mươi> quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới /
Giá tiền 141.000VND
Kí hiệu phân loại 91(T)
Nhan đề <250=Hai trăm năm mươi> quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới / Mai Lý Quảng ch.b; Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Chu Dương b.s
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 5, có bổ sung và sửa chữa
Thông tin xuất bản H.:Thế giới,2004
Mô tả vật lý 1326tr;21cm
Từ khóa tự do Địa lí
Từ khóa tự do Lãnh thổ
Từ khóa tự do Sách tra cứu
Từ khóa tự do Quốc gia
Từ khóa tự do Thế giới
Từ khóa tự do Thể chế chính trị
Tác giả(bs) CN Mai Lý Quảng
Tác giả(bs) CN Nguyễn Chu Dương
Tác giả(bs) CN Đỗ Đức Thịnh
Địa chỉ 100Kho đọc(1): KD06015667
Địa chỉ 100Kho mượn(1): KM06008946
Địa chỉ 100Tiếng Việt(2): TV11003969, TV11004001
000 00025nam a2200024 a 4500
00114402
0021
00415253
008051208s2004 vie
0091 0
020 |c141.000VND
039|y20051208093500|zlibol55
041 |avie
084 |a91(T)
245 |a<250=Hai trăm năm mươi> quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới / |cMai Lý Quảng ch.b; Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Chu Dương b.s
250 |aTái bản lần thứ 5, có bổ sung và sửa chữa
260 |aH.:|bThế giới,|c2004
300 |a1326tr;|c21cm
653 |aĐịa lí
653 |aLãnh thổ
653 |aSách tra cứu
653 |aQuốc gia
653 |aThế giới
653 |aThể chế chính trị
700 |aMai Lý Quảng
700 |aNguyễn Chu Dương
700 |aĐỗ Đức Thịnh
852|a100|bKho đọc|j(1): KD06015667
852|a100|bKho mượn|j(1): KM06008946
852|a100|bTiếng Việt|j(2): TV11003969, TV11004001
890|a4|b37
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 TV11004001 Tiếng Việt 91(T) Sách tham khảo 4 Sẵn sàng
2 TV11003969 Tiếng Việt 91(T) Sách tham khảo 3 Sẵn sàng
3 KM06008946 Kho mượn 91(T) Sách tham khảo 2 Hạn trả:29-09-2009
4 KD06015667 Kho đọc 91(T) Sách tham khảo 1 Sẵn sàng

Không có liên kết tài liệu số nào