Giá tiền
| 26000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)-07 |
Tác giả CN
| Đinh Kim Quốc Bảo |
Nhan đề dịch
| =500 VietNamese phrases and sayings with English translations |
Nhan đề
| <500 = Năm trăm> câu thành ngữ và quán ngữ Việt - Anh thông dụng / Đinh Kim Quốc Bảo |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,2001 |
Mô tả vật lý
| 262tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06004374-5 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11652 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12471 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N523)-07 |
---|
100 | 1 |aĐinh Kim Quốc Bảo |
---|
242 | |a=|a500 VietNamese phrases and sayings with English translations |
---|
245 | |a<500 = Năm trăm> câu thành ngữ và quán ngữ Việt - Anh thông dụng / |cĐinh Kim Quốc Bảo |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2001 |
---|
300 | |a262tr;|c21cm |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06004374-5 |
---|
890 | |a2|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06004374
|
Kho đọc
|
4(N523)-07
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06004375
|
Kho đọc
|
4(N523)-07
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào