Giá tiền
| 135000VND |
DDC
| B102 |
Kí hiệu phân loại
| 03 |
Nhan đề
| Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Nhân loại - Xã hội / Biên dịch: Thái Hoàng, Chu Quý, Ngô Văn Tuyển |
Thông tin xuất bản
| H. :Phụ nữ,2005 |
Mô tả vật lý
| 651tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Nhân loại |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Tác giả(bs) CN
| Chu Quý |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Văn Tuyển |
Tác giả(bs) CN
| Thái Hoàng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06023855 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11000038-9 |
|
000
| 00631nam a2200289 4500 |
---|
001 | 17280 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18169 |
---|
008 | 061010s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c135000VND |
---|
039 | |y20061010085200|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB102 |
---|
084 | |a03 |
---|
245 | 00|aBách khoa toàn thư tuổi trẻ :|bNhân loại - Xã hội / |cBiên dịch: Thái Hoàng, Chu Quý, Ngô Văn Tuyển |
---|
260 | |aH. :|bPhụ nữ,|c2005 |
---|
300 | |a651tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aNhân loại |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
700 | |aChu Quý |
---|
700 | |aNgô Văn Tuyển |
---|
700 | |aThái Hoàng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06023855 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11000038-9 |
---|
890 | |a3|b13 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000038
|
Tiếng Việt
|
B102
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11000039
|
Tiếng Việt
|
B102
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06023855
|
Kho đọc
|
B102
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào