- Sách
- 371(N).012
Cơ sở khoa học của việc dạy lao động cho học sinh.
Giá tiền
| 0,58VND |
Kí hiệu phân loại
| 371(N).012 |
Nhan đề
| Cơ sở khoa học của việc dạy lao động cho học sinh. T.2 / V.V.Êphimôp,...;Người dịch: Nguyễn Hữu Chương, Hoàng Tùng |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1974 |
Mô tả vật lý
| 208tr;19cm |
Tóm tắt
| Mối liên quan giữa lao động và sức khỏe con người, tâm lý học lao động, tâm lý học kỹ sư, việc tổ chức lao động một cách khoa học, khái niệm vấn đề lao động trí óc, mối quan hệ lao động và cá nhân, cá nhân và tập thể, việc chọn ngành nghề của người lao động |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Lao động |
Tác giả(bs) CN
| Platônôp, K.K. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Chương |
Tác giả(bs) CN
| Êphimôp, V.V. |
Tác giả(bs) CN
| Ghenlestein, X.G. |
Tác giả(bs) CN
| Kogan, V.M. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Tùng |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06003670-1 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3894 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4063 |
---|
008 | 051208s1974 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,58VND |
---|
039 | |y20051208085900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a371(N).012 |
---|
245 | |aCơ sở khoa học của việc dạy lao động cho học sinh.|nT.2 / |cV.V.Êphimôp,...;Người dịch: Nguyễn Hữu Chương, Hoàng Tùng |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1974 |
---|
300 | |a208tr;|c19cm |
---|
520 | |aMối liên quan giữa lao động và sức khỏe con người, tâm lý học lao động, tâm lý học kỹ sư, việc tổ chức lao động một cách khoa học, khái niệm vấn đề lao động trí óc, mối quan hệ lao động và cá nhân, cá nhân và tập thể, việc chọn ngành nghề của người lao động |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aLao động |
---|
700 | |aPlatônôp, K.K. |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Chương |
---|
700 | |aÊphimôp, V.V. |
---|
700 | |aGhenlestein, X.G. |
---|
700 | |aKogan, V.M. |
---|
700 | |aHoàng Tùng |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06003670-1 |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06003670
|
Kho mượn
|
371(N).012
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06003671
|
Kho mượn
|
371(N).012
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|