|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8013 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8645 |
---|
008 | 051208s1983 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4,7VND |
---|
039 | |y20051208091800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a371(N519) |
---|
100 | 1 |aSavin, N.V. |
---|
245 | |aGiáo dục học.|nT.2 / |cN.V.Savin; Phạm Thị Diệu Văn dịch |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1983 |
---|
300 | |a239tr;|c19cm |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aGiáo dục thẩm mĩ |
---|
700 | |aPhạm Thị Diệu Văn |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06003830-1 |
---|
890 | |a2|b12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06003830
|
Kho mượn
|
371(N519)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06003831
|
Kho mượn
|
371(N519)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào