|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8029 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8661 |
---|
008 | 051208s1994 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6800VND |
---|
039 | |y20051208091900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a371(V) |
---|
100 | 1 |aHà Thế Ngữ |
---|
245 | |aGiáo dục học :|bĐã được bộ giáo dục đào tạo duyệt làm sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / |cHà Thế Ngữ, Nguyễn Văn Đĩnh, Phạm Thị Diệu Vân |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1994 |
---|
300 | |a208tr;|c19cm |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aGiáo dục thẩm mĩ |
---|
653 | |aPhương pháo giáo dục |
---|
700 | |aPhạm Thị Diệu Vân |
---|
700 | |aNguyễn Văn Đĩnh |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06004411 |
---|
890 | |a1|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06004411
|
Kho mượn
|
371(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào