|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14900 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15754 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19.600VND |
---|
039 | |y20051208093600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)2 |
---|
100 | 1 |aChu Văn Sơn |
---|
245 | |aBa đỉnh cao thơ mới Xuân Diệu - Nguyễn Bính - Hàn Mặc Tử / |cChu Văn Sơn |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a283tr;|c21cm |
---|
653 | |aThơ mới |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aNguyễn Bính (1918-1966) |
---|
653 | |aXuân Diệu (1916-1985) |
---|
653 | |aHàn Mặc Tử (1912-1940) |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(6): KD06014409-10, KD06021162-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM06006045, KM06026809-14 |
---|
890 | |a13|b150 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06026809
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06026810
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06026811
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06026812
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06026813
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06026814
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06006045
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06021162
|
Kho đọc
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06021163
|
Kho đọc
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06021164
|
Kho đọc
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào