Giá tiền
| 19600VND |
DDC
| 895.9221CH500V |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)2 |
Tác giả CN
| Chu Văn Sơn |
Nhan đề
| Ba đỉnh cao thơ mới Xuân Diệu - Nguyễn Bính - Hàn Mặc Tử / Chu Văn Sơn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 283tr ;21cm |
Từ khóa tự do
| Thơ mới |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Bính (1918-1966) |
Từ khóa tự do
| Xuân Diệu (1916-1985) |
Từ khóa tự do
| Hàn Mặc Tử (1912-1940) |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD07026673-5, KD07026996 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(15): 103000775-6, KM07037102-8, KM07037965-70 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003386 |
|
000
| 00685nam a2200313 4500 |
---|
001 | 19682 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20599 |
---|
005 | 201909041445 |
---|
008 | 071127s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19600VND |
---|
039 | |a20190904144535|byennth|c20190904144446|dyennth|y20071127102200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9221|bCH500V |
---|
084 | |a8(V)2 |
---|
100 | 1 |aChu Văn Sơn |
---|
245 | 00|aBa đỉnh cao thơ mới Xuân Diệu - Nguyễn Bính - Hàn Mặc Tử /|cChu Văn Sơn |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a283tr ;|c21cm |
---|
653 | |aThơ mới |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aNguyễn Bính (1918-1966) |
---|
653 | |aXuân Diệu (1916-1985) |
---|
653 | |aHàn Mặc Tử (1912-1940) |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD07026673-5, KD07026996 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(15): 103000775-6, KM07037102-8, KM07037965-70 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003386 |
---|
890 | |a20|b109 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103000776
|
Kho mượn
|
895.9221 CH500V
|
Sách tham khảo
|
20
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103000775
|
Kho mượn
|
895.9221 CH500V
|
Sách tham khảo
|
19
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV11003386
|
Tiếng Việt
|
CH500V
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD07026996
|
Kho đọc
|
CH500V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM07037965
|
Kho mượn
|
CH500V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM07037966
|
Kho mượn
|
CH500V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM07037967
|
Kho mượn
|
CH500V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM07037968
|
Kho mượn
|
CH500V
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM07037969
|
Kho mượn
|
CH500V
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM07037970
|
Kho mượn
|
CH500V
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào