Giá tiền
| 50000VND |
Kí hiệu phân loại
| V11 |
Tác giả CN
| Nguyễn Du |
Nhan đề
| <249=Hai trăm bốn chín> bài thơ chữ Hán Nguyễn Du / Nguyễn Du; Duy Phi biên soạn, dịch thơ |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá dân tộc,1999 |
Mô tả vật lý
| 481tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học cận đại |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Duy Phi |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06018158-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07035557 |
|
000
| 00521nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 26 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000VND |
---|
039 | |y20051208085000|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aV11 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Du |
---|
245 | |a<249=Hai trăm bốn chín> bài thơ chữ Hán Nguyễn Du / |cNguyễn Du; Duy Phi biên soạn, dịch thơ |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá dân tộc,|c1999 |
---|
300 | |a481tr;|c19cm |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aVăn học cận đại |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aDuy Phi |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06018158-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07035557 |
---|
890 | |a3|b16 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035557
|
Kho mượn
|
V11
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06018158
|
Kho đọc
|
V11
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06018159
|
Kho đọc
|
V11
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào