Giá tiền
| 28000VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)1.4 |
Tác giả CN
| Hà Minh Đức |
Nhan đề
| Một thời đại trong thi ca : Về phong trào thơ mới 1932-1945 / Hà Minh Đức |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,2002 |
Mô tả vật lý
| 303tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Thơ mới |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Thơ tình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(6): KD06013990-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06005333-5 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11924 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12748 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)1.4 |
---|
100 | 1 |aHà Minh Đức |
---|
245 | |aMột thời đại trong thi ca :|bVề phong trào thơ mới 1932-1945 / |cHà Minh Đức |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có bổ sung |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a303tr;|c19cm |
---|
653 | |aThơ mới |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aThơ tình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(6): KD06013990-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06005333-5 |
---|
890 | |a9|b163 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06005333
|
Kho mượn
|
8(V)1.4
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06005334
|
Kho mượn
|
8(V)1.4
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06005335
|
Kho mượn
|
8(V)1.4
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06013990
|
Kho đọc
|
8(V)1.4
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06013991
|
Kho đọc
|
8(V)1.4
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06013992
|
Kho đọc
|
8(V)1.4
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06013993
|
Kho đọc
|
8(V)1.4
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06013994
|
Kho đọc
|
8(V)1.4
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06013995
|
Kho đọc
|
8(V)1.4
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào