|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9945 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10708 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)2 |
---|
100 | 1 |aĐỗ Quang Lưu |
---|
245 | |aBình giảng thơ văn Hồ Chí Minh / |cĐỗ Quang Lưu |
---|
260 | |aH.:|bVăn học,|c2001 |
---|
300 | |a203tr: chân dung;|c19cm |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aHồ Chí Minh (1890-1969) |
---|
653 | |aTác phẩm văn học |
---|
653 | |aSự nghiệp sáng tác |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06014429-31 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06006066-7, KM07035268-9 |
---|
890 | |a7|b28 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035268
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07035269
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06006066
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06006067
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06014429
|
Kho đọc
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06014430
|
Kho đọc
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06014431
|
Kho đọc
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào