Giá tiền
| 0VND |
DDC
| C101 |
Kí hiệu phân loại
| KV31 |
Nhan đề
| Các bài hát then nghi lễ cấp sắc tăng sắc của người Tày Bắc Kạn. Q.2 / Ma Văn Vịnh s.t., g.t. |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hội Nhà văn,2016 |
Mô tả vật lý
| 558tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nghi lễ |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Bắc Cạn |
Từ khóa tự do
| Bài hát then |
Tác giả(bs) CN
| Ma Văn Vịnh |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV17008325 |
|
000
| 00693nam a2200301 4500 |
---|
001 | 32042 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33140 |
---|
008 | 170508s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20170508094600|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC101 |
---|
084 | |aKV31 |
---|
245 | 00|aCác bài hát then nghi lễ cấp sắc tăng sắc của người Tày Bắc Kạn.|nQ.2 / |c Ma Văn Vịnh s.t., g.t. |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hội Nhà văn,|c2016 |
---|
300 | |a558tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |a Nghi lễ |
---|
653 | |a Văn hóa dân gian |
---|
653 | |a Dân tộc Tày |
---|
653 | |a Bắc Cạn |
---|
653 | |a Bài hát then |
---|
700 | |a Ma Văn Vịnh |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV17008325 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV17008325
|
Tiếng Việt
|
C101
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào