Giá tiền
| VND |
DDC
| TR121T |
Kí hiệu phân loại
| 902.7(V) |
Tác giả CN
| Trần Từ |
Nhan đề
| Người Mường ở Hòa Bình / Trần Từ |
Thông tin xuất bản
| H. :Thời đại,2012 |
Mô tả vật lý
| 535tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu các vấn đề của người Mường ở Hòa Bình như: ruộng Lang, cạp váy Mường, vũ trụ luận Mường qua đám tang |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mường |
Từ khóa tự do
| Hoà Bình |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV13005013-4, TV13005334 |
|
000
| 00675nam a2200289 4500 |
---|
001 | 28525 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29519 |
---|
008 | 130104s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20130104144400|zhuyentt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR121T |
---|
084 | |a902.7(V) |
---|
100 | 1 |aTrần Từ |
---|
245 | 00|aNgười Mường ở Hòa Bình / |cTrần Từ |
---|
260 | |aH. :|bThời đại,|c2012 |
---|
300 | |a535tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aNghiên cứu các vấn đề của người Mường ở Hòa Bình như: ruộng Lang, cạp váy Mường, vũ trụ luận Mường qua đám tang |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aDân tộc Mường |
---|
653 | |aHoà Bình |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV13005013-4, TV13005334 |
---|
890 | |a3|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005334
|
Tiếng Việt
|
TR121T
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV13005013
|
Tiếng Việt
|
TR121T
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV13005014
|
Tiếng Việt
|
TR121T
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào