Giá tiền
| 11600VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)K(075.1) |
Tác giả CN
| Vũ Ngọc Khánh |
Nhan đề
| Bình giảng thơ ca - truyện dân gian trong sách giáo khoa tiểu học : Dành cho học sinh tiểu học / Vũ Ngọc Khánh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 218tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Truyện dân gian |
Từ khóa tự do
| Thơ ca |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06013652-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06006888-9, KM07035320 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10334 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11110 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11600VND |
---|
039 | |y20051208092400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)K(075.1) |
---|
100 | 1 |aVũ Ngọc Khánh |
---|
245 | |aBình giảng thơ ca - truyện dân gian trong sách giáo khoa tiểu học :|bDành cho học sinh tiểu học / |cVũ Ngọc Khánh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a218tr;|c21cm |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aTruyện dân gian |
---|
653 | |aThơ ca |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06013652-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06006888-9, KM07035320 |
---|
890 | |a5|b12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035320
|
Kho mượn
|
8(V)K(075.1)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06006888
|
Kho mượn
|
8(V)K(075.1)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06006889
|
Kho mượn
|
8(V)K(075.1)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06013652
|
Kho đọc
|
8(V)K(075.1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06013653
|
Kho đọc
|
8(V)K(075.1)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào