Giá tiền
| 34.000VND |
DDC
| D121 |
Kí hiệu phân loại
| 78(V217)01 |
Nhan đề
| Dân ca Thừa Thiên - Huế / Trần Thuỳ Mai sưu tầm và b.s |
Thông tin xuất bản
| Huế :H. :Thuận Hoá ;Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây xb,2003 |
Mô tả vật lý
| 342tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Thừa thiên Huế |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thuỳ Mai |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06021358 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06026938 |
|
000
| 00544nam a2200241 4500 |
---|
001 | 15568 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16427 |
---|
008 | 060508s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34.000VND |
---|
039 | |y20060508101900|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bD121 |
---|
084 | |a78(V217)01 |
---|
245 | 00|aDân ca Thừa Thiên - Huế / |cTrần Thuỳ Mai sưu tầm và b.s |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hoá ;|aH. :|bTrung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây xb,|c2003 |
---|
300 | |a342tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aThừa thiên Huế |
---|
700 | |aTrần Thuỳ Mai |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06021358 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06026938 |
---|
890 | |a2|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06026938
|
Kho mượn
|
D121
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06021358
|
Kho đọc
|
D121
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào