Giá tiền
| 0VND |
DDC
| L250H |
Kí hiệu phân loại
| KV31 |
Tác giả CN
| Lê Hồng Khánh |
Nhan đề
| Dân ca người Việt (Kinh) sưu tầm ở Quảng Ngãi / Lê Hồng Khánh |
Nhan đề khác
| (Xếp theo thể loại) |
Thông tin xuất bản
| H. :Sân khấu,2016 |
Mô tả vật lý
| 475tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Kinh |
Từ khóa tự do
| Quảng Ngãi |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV17008219 |
|
000
| 00659nam a2200301 4500 |
---|
001 | 31938 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33036 |
---|
008 | 170301s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20170301101200|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250H |
---|
084 | |aKV31 |
---|
100 | 1 |aLê Hồng Khánh |
---|
245 | 00|aDân ca người Việt (Kinh) sưu tầm ở Quảng Ngãi / |cLê Hồng Khánh |
---|
246 | |b(Xếp theo thể loại) |
---|
260 | |aH. :|bSân khấu,|c2016 |
---|
300 | |a475tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aDân tộc Kinh |
---|
653 | |aQuảng Ngãi |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV17008219 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV17008219
|
Tiếng Việt
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào