Giá tiền
| 13000VND |
Kí hiệu phân loại
| 78(V)01 |
Tác giả CN
| Lệ Vân |
Nhan đề
| Hát ru ba miền / Lệ Vân |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,2002 |
Mô tả vật lý
| 135tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Hát ru |
Từ khóa tự do
| Miền Trung |
Từ khóa tự do
| Miền Bắc |
Từ khóa tự do
| Miền Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06011943-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06024692, KM06024694 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002830 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11658 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12477 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a78(V)01 |
---|
100 | 1 |aLệ Vân |
---|
245 | |aHát ru ba miền / |cLệ Vân |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2002 |
---|
300 | |a135tr;|c19cm |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aHát ru |
---|
653 | |aMiền Trung |
---|
653 | |aMiền Bắc |
---|
653 | |aMiền Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06011943-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06024692, KM06024694 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002830 |
---|
890 | |a6|b13 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06024693
|
Kho mượn
|
78(V)01
|
Sách tham khảo
|
0
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11002830
|
Tiếng Việt
|
78(V)01
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06024692
|
Kho mượn
|
78(V)01
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06024694
|
Kho mượn
|
78(V)01
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06011943
|
Kho đọc
|
78(V)01
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06011944
|
Kho đọc
|
78(V)01
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06011945
|
Kho đọc
|
78(V)01
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào