Giá tiền
| 0VND |
DDC
| H110 |
Kí hiệu phân loại
| KV31 |
Nhan đề
| Hát ru dân tộc Mường Thanh Hóa / Hoàng Minh Tường s.t và tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hội Nhà văn,2016 |
Mô tả vật lý
| 367tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về tộc người Mường và văn hóa của người Mường Thanh Hóa, các hát bài ru Mường của đồng bào Mường Thanh Hóa |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mường |
Từ khóa tự do
| Hát ru |
Từ khóa tự do
| Thanh Hóa |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Minh Tường |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV17008259 |
|
000
| 00772nam a2200301 4500 |
---|
001 | 31937 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33035 |
---|
008 | 170301s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20170301095800|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH110 |
---|
084 | |aKV31 |
---|
245 | 00|aHát ru dân tộc Mường Thanh Hóa / |cHoàng Minh Tường s.t và tuyển chọn |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hội Nhà văn,|c2016 |
---|
300 | |a367tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về tộc người Mường và văn hóa của người Mường Thanh Hóa, các hát bài ru Mường của đồng bào Mường Thanh Hóa |
---|
653 | |aDân tộc Mường |
---|
653 | |aHát ru |
---|
653 | |aThanh Hóa |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
700 | |aHoàng Minh Tường |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV17008259 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV17008259
|
Tiếng Việt
|
H110
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào