- Sách
- 398.8 H407M
Khúc hát tĩnh gia /
Giá tiền
| |
DDC
| 398.8H407M |
Tác giả CN
| Hoàng Minh Tường |
Nhan đề
| Khúc hát tĩnh gia / Hoàng Minh Tường s.t. |
Thông tin xuất bản
| H. : Sân khấu, 2019 |
Mô tả vật lý
| 253tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về môi trường tự nhiên, lịch sử xã hội và các loại hình dân ca trên đất Tĩnh Gia. Nghiên cứu nơi ra đời, nuôi dưỡng, khái niệm và đặc điểm của Khúc Hát Tĩnh Gia; những nét riêng của Khúc Hát Tĩnh Gia so với hát ru của người Thổ, hát dặm Nghệ An và hát dậm Hà Nam. Giới thiệu những bài Khúc Hát Tĩnh Gia về các chủ đề khác nhau như: Chủ đề quê hương, đất nước, lao động sản xuất, tình yêu, hôn nhân, hạnh phúc gia đình... |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Thanh Hóa |
Từ khóa tự do
| Hát ru |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000913 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40034 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1EDBD657-A588-4021-B203-B82EDF35BDBE |
---|
005 | 202003031423 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072130 |
---|
039 | |y20200303142327|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bH407M |
---|
100 | |aHoàng Minh Tường |
---|
245 | |aKhúc hát tĩnh gia / |cHoàng Minh Tường s.t. |
---|
260 | |aH. : |bSân khấu, |c2019 |
---|
300 | |a253tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về môi trường tự nhiên, lịch sử xã hội và các loại hình dân ca trên đất Tĩnh Gia. Nghiên cứu nơi ra đời, nuôi dưỡng, khái niệm và đặc điểm của Khúc Hát Tĩnh Gia; những nét riêng của Khúc Hát Tĩnh Gia so với hát ru của người Thổ, hát dặm Nghệ An và hát dậm Hà Nam. Giới thiệu những bài Khúc Hát Tĩnh Gia về các chủ đề khác nhau như: Chủ đề quê hương, đất nước, lao động sản xuất, tình yêu, hôn nhân, hạnh phúc gia đình... |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aThanh Hóa |
---|
653 | |aHát ru |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000913 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000913
|
Tiếng Việt
|
398.8 H407M
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|